Có 2 kết quả:

阴差阳错 yīn chā yáng cuò ㄧㄣ ㄔㄚ ㄧㄤˊ ㄘㄨㄛˋ陰差陽錯 yīn chā yáng cuò ㄧㄣ ㄔㄚ ㄧㄤˊ ㄘㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

an accident arising from many causes (idiom); a freak combination of factors

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

an accident arising from many causes (idiom); a freak combination of factors

Bình luận 0